Chi tiết
Toshiba B-SV4 được thiết kế để đem lại lợi ích cho người sử dụng:
- In tốc độ cao giúp tăng hiệu quả và năng suất.
- Tiết kiệm thời gian và đào tạo tối thiểu do nhanh chóng và dễ dàng xử lý.
- Giảm thời gian chết và tăng năng suất là kết quả của độ tin cậy cao.
- Giảm sửa chữa và phục hồi chi phí và tối đa hóa thu nhập.
Thông số kỹ thuật
Đặc tính |
Giá trị |
Model |
|
Độ phân giải |
8 dots/mm (203 dpi) |
Phương pháp in |
Chuyển nhiệt/Truyền nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in tối đa |
127 mm/sec (5 ips) |
Mực in sử dụng |
|
Chiều rộng nhãn in tối đa |
108 mm |
Chiều dài nhãn in tối đa |
609.6 mm |
Kích thước vật lý |
213 mm (W) x 314 mm (D) x 188 mm (H) |
Bộ nhớ |
|
Cổng kết nối hệ thống | Serial port, Parallel port, USB, LAN* |
Mã vạch |
Code 39, Code 39C, Code 93, Code 128 UCC, Code 128, Code 11, Codabar, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5), MSI, ITF, Plessey, Postnet, RSS
|
Độ dày nhãn giấy in |
|
Trọng lượng |
2.8kg (không bao gồm media& AC adapter) |
Điện năng yêu cầu |
|
Nhiệt độ/ lưu kho hoạt động |
|
Bảo hành |
|