Chi tiết
DataMan 260 tích hợp đầy đủ tính năng là lựa chọn lý tưởng cho việc đọc các mã vạch tuyến tính 1 chiều, hoặc các mã vạch ma trận 2 chiều với mật độ cao, hoặc các mã khắc trực tiếp trên vật phẩm (DMP). Dòng sản phẩm này có hiệu suất làm việc cao, cấu hình đầu dây cáp nối thẳng và vuông góc, đèn chiếu sáng tích hợp, công nghệ ống kính tinh thể lỏng và cổng liên kết Ethernet, RS-232.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
ĐẶC TÍNH | 260 | 260 | 260 | 260 | 262 | 262 | 262 | 262 |
S | QL | Q | X | S | QL | Q | X | |
Mã 1 chiều và mã cụm | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Mã 1 chiều theo mọi hướng | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Mã 2 chiều | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ||
Thuật toán |
1DMax, IDQuick Hotbars |
1DMax, Hotbars II |
IDQuick, 1DMax, Hotbars II |
1DMax, 2DMax* Hotbars II |
1DMax, IDQuick Hotbars |
1DMax, Hotbars II |
IDQuick, 1DMax, Hotbars II |
1DMax, 2DMax* Hotbars II |
Độ phân giải hình ảnh | màn trập điện tử 752 x 480 | màn trập điện tử 1280 x 960 | ||||||
Cảm biến hình ảnh | 1/3" CMOS | 1/3" CMOS | ||||||
Tốc độ thu hình | 2 fps | 60 fps | 2 fps | 45 fps | ||||
Tốc độ giải mã lớn nhất | 2/s | 45/s | 2/s | 45/s | ||||
Tuỳ chọn ống kính |
6.2mm ( tiêu cự chỉnh bằng tay 3 - vị trí 40/65/105 mm, hoặc ống kính tinh thể lỏng 50-200mm [SD], 80-1000 [LR] ), 16 mm (tiêu cự chỉnh bằng tay,hoặc ống kính tinh thể lỏng 80-1000 mm) |
|||||||
Tín hiệu khởi động và nút tự động điều chỉnh |
Có Cài đặt nhanh chóng, tự động điều chỉnh thông minh |
|||||||
Đèn ngắm | 3 đèn LED ngắm màu xanh | |||||||
Đầu vào phân lập | 2 đầu cách ly quang | |||||||
Đầu ra phân lập | 4 đầu cách ly quang | |||||||
Hiển thị trạng thái | 6 đèn LED trạng thái và tiếng bíp | |||||||
Đèn chiếu sáng |
Đèn chiếu sáng có thể điều chỉnh trường chiếu sáng và mô đun: 4 bộ điều khiển độc lập, đèn LED năng lượng cao ( đỏ, trắng, xanh lục, hồng ngoại) Bộ lọc qua dài,& bộ lọc phân cực có sẵn |
|||||||
Cổng giao tiếp | Ethernet và RS-233 | |||||||
Điện áp |
Hai chế độ 24V +/- 10% hoặc PoE ( Nguồn qua cổng Ethernet) |
|||||||
Năng lượng tiêu thụ | <3.0 W (PoE hoặc nguồn ngoài) | |||||||
Vật liệu | Kẽm | |||||||
Trọng lượng | 142g | |||||||
Kích thước |
Thẳng: 43.1mm x 22.4mm x 64mm Góc vuông: 43.1mm x 35.8mm x 49.3mm |
|||||||
Điều kiện nhiệt độ làm việc | 0°C đến 40°C | |||||||
Điều kiện nhiệt độ lưu kho | -10°C đến 60°C | |||||||
Độ ẩm môi trường làm việc và lưu kho | < 95%, không ngưng tụ | |||||||
Chuẩn bảo vệ | IP66 | |||||||
Chứng nhận RoHS | Có | |||||||
Phê chuẩn (CE UL, FCC) |
Có | |||||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows XP và Windows 7 ( 32bit & 64 bit ) |