Chi tiết
Thông số kỹ thuật
Đặc tính |
Giá trị |
Model |
|
Độ phân giải |
203 dpi |
Phương pháp in |
Truyền nhiệt/In nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in tối đa |
127 mm/sec |
Mực in sử dụng |
|
Chiều rộng nhãn in tối đa |
197 mm |
Chiều dài nhãn in tối đa |
33.8 mm |
Kích thước vật lý |
197 x 197 x 273 mm (LxWxH) |
Bộ nhớ |
8 MB SDRAM 8 MB Flash |
Cổng kết nối hệ thống | RS-232, USB, Parallel |
Mã vạch |
|
Độ dày nhãn giấy in |
|
Trọng lượng |
5kg |
Điện năng yêu cầu |
|
Nhiệt độ/ lưu kho hoạt động |
5°C đến 41°C |
Bảo hành |
|