Chi tiết
Tổng quan sản phẩm
+ OPR-3004 là thiết bị công nghệ cao, có thể đọc tốt những mã vạch bị lỗi in hoặc bị hư hại.
+ Thích ứng với điều kiện môi trường
+ Sản phẩm đạt chuẩn IP54 với khả năng chống nước và bụi bẩn, thiết bị này có thể chịu được khi rơi từ độ cao 2m. Đồng thời máy còn có nút bảo vệ để ngăn ngừa việc quét ngẫu nhiên, máy được thiết kế với khối lượng nhẹ và thoải mái khi sử dụng.
+ Sản phẩm được tích hợp hệ thống đèn LED mạnh mẽ và tín hiệu âm thanh khi hoạt động, giúp cho máy làm việc tốt ở những nơi có độ sáng yếu hoặc môi trường ồn ào.
+ Cổng kết nối : RS232, USB or keyboard wedge
+ Bảo hành 2 năm chính hãng
Thông số kỹ thuật
Operating indicators | |
Visual | 1 LED (red/green/orange) |
Non-visual | Buzzer |
Operating keys | |
Entry options | 1 scan key |
Communication | |
RS232 | DB9 PTF connector with external power supply |
Keyboard Wedge | MiniDIN6 F/M connector |
USB | Ver. 1.1, HID/VCP, USB-A connector |
Power | |
Voltage requirement | 5 V ± 10% (Keyboard Wedge and USB), 6 V (min. 4.5, max. 6.6 V) (RS232) |
Barcode scanner Optics | |
Light source | 650 nm visible laser diode |
Scan method | Bi-directional scanning |
Scan rate | 40 scans/sec |
Supported Symbologies | |
Barcode (1D) | JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/ NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISSM-ISSN, Matrix 2of5, MSI/ Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey |
Postal code | Chinese Post, Korean Postal Authority code |
2D code | Composite codes, MicroPDF417, PDF417 |
Durability | |
Temperature in operation | -10 to 60 °C / 14 to 140 °F |
Temperature in storage | -30 to 70 °C / -22 to 158 °F |
Humidity in operation | 5 - 95% (non-condensing) |
Humidity in storage | 5 - 95% (non-condensing) |
Ambientlight immunity | Fluorescent 4,000 lx max, Direct sun 80,000 lx max, Incandescent 4,000 lx max |
Drop test | 2 m / 6.5 ft drop onto concrete surface |
Vibration test | 10 - 100 Hz with 2G for 30 min |
Protection rate | IP 54 |
Physical | |
Dimensions (w x h x d) | 68 x 155 x 150 mm / 2.68 x 6.10 x 5.91 in |
Weight body | Ca. 210 g / 7.4 oz (excl.cable) |
Case | ABS, White |
Regulatory & Safety | |
Product compliance | CE, FCC, VCCI, RoHS, IEC 62471-1, IEC 60825-1 Class 1, IEC 60950-1 |