Chi tiết
Tính năng sử dụng
Bộ vi xử lý đa nhiệm mạnh mẽ 32bit và bộ nhớ chuẩn định địa chỉ 16MB đứng đầu công nghiệp
Màn hình LCD phía trước dễ đọc
Thao tác máy dễ dàng nhờ mã hóa các chỉ báo bằng màu sắc
Sơ đồ lắp giấy và ru băng được chạm nổi trên máy
Dễ dàng tháo lắp đầu in
Dễ dàng tháo và lắp ribbon, giấy in
Khả năng nâng cấp firmware.
Đặc tính kỹ thuật
Đặc tính |
Giá trị |
Model |
I-4406 |
Độ phân giải |
406 DPI |
Phương pháp in |
|
Tốc độ in tối đa |
6 IPS |
Mực in sử dụng |
|
Chiều rộng nhãn in tối đa |
4.10"(104mm) |
Chiều dài nhãn in tối đa |
|
Kích thước vật lý |
|
Bộ nhớ |
1MB Flash,8MB SDRAM |
Cổng kết nối hệ thống | |
Mã vạch |
Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS
|
Độ dày nhãn giấy in |
|
Trọng lượng |
|
Điện năng yêu cầu |
|
Nhiệt độ/ lưu kho hoạt động |
|
Bảo hành |
|