Chi tiết
Tính năng sử dụng
Trang bị bộ vi xử lý đa nhiệm 32bit mạnh mẽ và bộ nhớ đứng đầu trong công nghiệp 16MB
Màn hình LCD phía trước dễ đọc
Thao tác máy dễ dàng nhờ mã hóa các chỉ báo bằng màu sắc
Sơ đồ lắp giấy và ru băng được chạm nổi trên máy
Dễ dàng tháo lắp đầu in
Dễ dàng tháo và lắp ribbon, giấy in.
Khả năng nâng cấp firmware.
Đặc tính kỹ thuật
Đặc tính |
Giá trị |
Model |
|
Độ phân giải |
203 DPI |
Phương pháp in |
In truyền nhiệt qua Ribon hoặc in nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in tối đa |
12inches/giây |
Mực in sử dụng |
|
Chiều rộng nhãn in tối đa |
104 mm |
Chiều dài nhãn in tối đa |
|
Kích thước vật lý |
|
Bộ nhớ |
2MB Flash 16MB SDRAM |
Cổng kết nối hệ thống | Parallel / RS-232 / USB (Option) / Ethernet (Option) |
Mã vạch |
Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS
|
Độ dày nhãn giấy in |
1" – 4.65" (25.4mm – 118.11mm) |
Trọng lượng |
|
Điện năng yêu cầu |
|
Nhiệt độ/ lưu kho hoạt động |
|
Bảo hành |
|