Máy in mã vạch
Máy in mã vạch Monarch 9403
Đầu in: 2.2 "(56mm / 448 chấm)
203 chấm / inch (8,0 chấm / mm)
Màn hình: 2 dòng LCD, 16 Char. Mỗi dòng
Bàn phím: 21 phím
Cổng nối tiếp: RS-232 (9 pin)
Giao diện máy chủ / máy chủ: RS-232C không đồng bộ
Điều khiển luồng XON / XOFF, CTS hoặc DTR
1200, 2400, 4800, 9600, 19200 Baud
Mã truyền dữ liệu ASCII
Bộ đệm có sẵn (tổng cộng 256K): Truyền, Nhận,
203 chấm / inch (8,0 chấm / mm)
Màn hình: 2 dòng LCD, 16 Char. Mỗi dòng
Bàn phím: 21 phím
Cổng nối tiếp: RS-232 (9 pin)
Giao diện máy chủ / máy chủ: RS-232C không đồng bộ
Điều khiển luồng XON / XOFF, CTS hoặc DTR
1200, 2400, 4800, 9600, 19200 Baud
Mã truyền dữ liệu ASCII
Bộ đệm có sẵn (tổng cộng 256K): Truyền, Nhận,
Máy in mã vạch Monarch 9855
Phương pháp in:
Nhiệt trực tiếp và truyền nhiệt
Đầu in:
4.0 ”(102 mm / 812 chấm)
203 chấm / inch (8 chấm / mm) HOẶC
300 chấm / inch (11,8 chấm / mm)
Cả hai đầu in đều cung cấp
chất lượng in nâng cao
Giao diện vận hành:
Bộ xử lý 32-bit 150 MHz
Giao thức RFID:
Nhiệt trực tiếp và truyền nhiệt
Đầu in:
4.0 ”(102 mm / 812 chấm)
203 chấm / inch (8 chấm / mm) HOẶC
300 chấm / inch (11,8 chấm / mm)
Cả hai đầu in đều cung cấp
chất lượng in nâng cao
Giao diện vận hành:
Bộ xử lý 32-bit 150 MHz
Giao thức RFID:
Máy in thẻ nhựa DataCard SP25 Plus
Máy in thẻ SP25 Plus- Máy in thẻ nhựa màu 1 mặt
+ Giải pháp lý tưởng cho các chương trình thẻ chăm sóc sức khỏe, giáo dục, vận tải, bán lẻ.
+ Máy in thẻ công suất nhỏ, chi phí thấp.
+ Công nghệ Reusable trên Rewritable (có thể in lại lên tới 500 lần- Cần sử dụng thẻ cảm ứng nhiệt)
+ In màu, một mặt, in tràn lề Độ dày thẻ: 0.4mm - 1.4mm
+ Độ phân giải hình ảnh: 300 dpi Tốc độ: 120 thẻ đủ màu/giờ
+ Giải pháp lý tưởng cho các chương trình thẻ chăm sóc sức khỏe, giáo dục, vận tải, bán lẻ.
+ Máy in thẻ công suất nhỏ, chi phí thấp.
+ Công nghệ Reusable trên Rewritable (có thể in lại lên tới 500 lần- Cần sử dụng thẻ cảm ứng nhiệt)
+ In màu, một mặt, in tràn lề Độ dày thẻ: 0.4mm - 1.4mm
+ Độ phân giải hình ảnh: 300 dpi Tốc độ: 120 thẻ đủ màu/giờ
Máy in thẻ nhựa DataCard SD260
Máy in thẻ SD260 (in thẻ nhựa màu một mặt, hộp đựng thẻ đầu vào 100 thẻ)
Datacard® SD260 là giải pháp tốt nhất cho các chương trình phát hành thẻ ID cho nhân viên (chấm công, quản lý ra vào của)
+ In màu một mặt, in tràn lề;
+ Công nghệ in New TrueMatch™ đảm bảo kết quả in màu sắc sống động, sắc nét và sáng
+ In ký tự, logo, và chữ ký điện tử ;
+ In các loại mã vạch: hình ảnh mã vạch
+ Độ phân giải hình ảnh: 300 dpi
+ Kết nối: USB và Ethernet
+ Màn hình hiển thị: LCD
Datacard® SD260 là giải pháp tốt nhất cho các chương trình phát hành thẻ ID cho nhân viên (chấm công, quản lý ra vào của)
+ In màu một mặt, in tràn lề;
+ Công nghệ in New TrueMatch™ đảm bảo kết quả in màu sắc sống động, sắc nét và sáng
+ In ký tự, logo, và chữ ký điện tử ;
+ In các loại mã vạch: hình ảnh mã vạch
+ Độ phân giải hình ảnh: 300 dpi
+ Kết nối: USB và Ethernet
+ Màn hình hiển thị: LCD
Máy in thẻ nhựa DataCard SD360 ( IOS)
Máy in thẻ SD360 (in thẻ nhưa màu hai mặt, mã hóa dải từ theo chuẩn ISO; hộp đựng thẻ đầu vào 100 thẻ) Datacard® SD360 là giải pháp tốt nhất cho các chương trình phát hành thẻ ID
+ In màu hai mặt, in tràn lề;
+ Công nghệ in New TrueMatch™ đảm bảo kết quả in màu sắc sống động, sắc nét và sáng
+ In ký tự, logo, và chữ ký điện tử ;
+ In các loại mã vạch: hình ảnh mã vạch
+ Mã hóa dải từ theo chuẩn ISO 7811 3-track; Hico và Loco
+ Độ phân giải hình ảnh: 300 dpi
+ Kết nối: USB và Ethernet
+ Màn hình hiển thị: LCD
+ Tốc độ in:
- In màu: lên tới 200 thẻ/giờ một mặt, 155 thẻ/giờ hai mặt.
- In đơn màu: lên tới 830 thẻ/giờ một mặt
+ In màu hai mặt, in tràn lề;
+ Công nghệ in New TrueMatch™ đảm bảo kết quả in màu sắc sống động, sắc nét và sáng
+ In ký tự, logo, và chữ ký điện tử ;
+ In các loại mã vạch: hình ảnh mã vạch
+ Mã hóa dải từ theo chuẩn ISO 7811 3-track; Hico và Loco
+ Độ phân giải hình ảnh: 300 dpi
+ Kết nối: USB và Ethernet
+ Màn hình hiển thị: LCD
+ Tốc độ in:
- In màu: lên tới 200 thẻ/giờ một mặt, 155 thẻ/giờ hai mặt.
- In đơn màu: lên tới 830 thẻ/giờ một mặt
Máy in thẻ nhựa datacard rp90 plus e
Đang được ứng dụng trong việc in bằng lái xe ô tô, xe máy trên cả nước
Sử dụng công nghệ in nhiệt gián tiếp
+ Tốc độ: 100 thẻ màu/đơn màu/giờ
+ Chất lượng in cao, màu sắc sống động, in tràn lề (edge-to-edge)
+ Độ phân giải: 300dpi
+ Hộp đựng thẻ đầu vào: chứa được 300 thẻ.
+ Hộp đựng thẻ đầu ra: chưa được 100 thẻ.
+ In một mặt hoặc hai mặt.
Sử dụng công nghệ in nhiệt gián tiếp
+ Tốc độ: 100 thẻ màu/đơn màu/giờ
+ Chất lượng in cao, màu sắc sống động, in tràn lề (edge-to-edge)
+ Độ phân giải: 300dpi
+ Hộp đựng thẻ đầu vào: chứa được 300 thẻ.
+ Hộp đựng thẻ đầu ra: chưa được 100 thẻ.
+ In một mặt hoặc hai mặt.
Máy in mã vạch Cab A4+M
+ Công nghệ in: truyền nhiệt/trực tiếp
+ Độ phân giải: 600dpi
+ Tốc độ in: 100mm/s
+ Độ rộng: 105mm
+ Có các lõi thay thế
+ Khay đựng
+ Tích hợp dao cắt tự động
+ Độ phân giải: 600dpi
+ Tốc độ in: 100mm/s
+ Độ rộng: 105mm
+ Có các lõi thay thế
+ Khay đựng
+ Tích hợp dao cắt tự động
Máy in tem nhãn mã vạch Birch BP-525D
Máy in mã vạch Birch BP – 525D
+ In trên giấy thường, polyeste.
+ Bộ vi xử lý 32 bit. (Chạy ổn định, sắp đặt dễ dàng).
+ Tốc độ in: 4 inches/giây
+ Độ phân giải: 203 dpi.
+ Bộ nhớ: 8 MB RAM, 4 MB Flash.Cổng kết nối USB và RS 232.
+ In trên giấy thường, polyeste.
+ Bộ vi xử lý 32 bit. (Chạy ổn định, sắp đặt dễ dàng).
+ Tốc độ in: 4 inches/giây
+ Độ phân giải: 203 dpi.
+ Bộ nhớ: 8 MB RAM, 4 MB Flash.Cổng kết nối USB và RS 232.
Máy in tem nhãn mã vạch Birch BP-745
Máy in mã vạch Birch BP – 745
+ In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp.
+ Tốc độ in: 5 inches/giây
+ Bộ nhớ: 8MB DRAM, 4 Mb Flash
+ Bộ vi xử lý 32bit, 4 MB Flash.
+ Độ phân giải: 300 DPI. Kết nối: USB, LPT và RS-232
+ In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp.
+ Tốc độ in: 5 inches/giây
+ Bộ nhớ: 8MB DRAM, 4 Mb Flash
+ Bộ vi xử lý 32bit, 4 MB Flash.
+ Độ phân giải: 300 DPI. Kết nối: USB, LPT và RS-232
Máy in tem nhãn mã vạch Birch BP-744+U
+ Phương thức in: In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp.
+ Tốc độ in: 1.5,2,3,4ips.
+ Bộ nhớ: 8MB DRAM memory 2M Flash ROM.
+ Chíp: 32-Bit RISC CPU.Độ phân giải: 203 DPI.
+ Chiều rộng in: 104 mm.
+ Chiều dài in: 2.286 mm.
+ Kiểu nhãn in: Rộng: 25.4 – 114mm
+ Tốc độ in: 1.5,2,3,4ips.
+ Bộ nhớ: 8MB DRAM memory 2M Flash ROM.
+ Chíp: 32-Bit RISC CPU.Độ phân giải: 203 DPI.
+ Chiều rộng in: 104 mm.
+ Chiều dài in: 2.286 mm.
+ Kiểu nhãn in: Rộng: 25.4 – 114mm
Máy In Mã Vạch Bixolon SLP-T403
Bixolon SLP-T403 là máy in mã vạch hiệu quả và ưu việt nhất hiện nay trên thị trường. Bixolon SLP-T403 đáp ứng những yêu cầu về in nhãn, in mã vạch In maqx vạch 2D, như Maxicode, PDF417, QR Code,Data Matrix. Máy in với chi phí thấp rất phù hợp với bán lẻ, sản xuất, tem vàng bạc Công nghệ in: Truyền nhiệt trực tiếp Độ phân giải: 300 dpi Bộ nhớ: 4MB Flash ,8MB SDRAM Tốc độ in: Up to 354.3 inch/min Độ rộng nhãn in: 25-116mm
Máy In Mã Vạch Bixolon SLP- T400
In nhiệt, độ phân giải 203 dpi Tốc độ in 6 inches/ giây, khổ rộng 105mm. Chuyên dùng cho mô hình nhỏ: Tiệm CD, shop thời trang, Siêu thị Mini,... Đầu in Bảo hành 06 tháng
Máy In Mã Vạch Bixolon SLP TX 403
Ứng dụng: Dùng cho các cửa hàng vàng ,các shop thời trang, siêu thị mini,phòng khám, bệnh viện
+Hình thức in: In nhiệt trực tiếp/In nhiệt qua phim mực
+Tốc độ in : 178mm/giây
+Độ phân giải: 300 dpi
+Điện nguồn (Adapter): AC 100~240V / DC 24V, 3.75A
+Kích thước : (rộng x dài x cao) 214 X 310 X 200 mm
+Nhiệt độ hoạt động : 0 ~ 45°C
+Hình thức in: In nhiệt trực tiếp/In nhiệt qua phim mực
+Tốc độ in : 178mm/giây
+Độ phân giải: 300 dpi
+Điện nguồn (Adapter): AC 100~240V / DC 24V, 3.75A
+Kích thước : (rộng x dài x cao) 214 X 310 X 200 mm
+Nhiệt độ hoạt động : 0 ~ 45°C
MÁY IN MÃ VẠCH SEWOO LK-B40
Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp / In nhiệt gián tiếp
Độ phân giải: 203dpi
Tốc độ in: 102mm/s
In chiều rộng: 104mm (4.1")
In chiều cao: 1250 mm (49.2")
Mã hóa chuẩn mã vạch: 1D và 2D
Ribbon / chiều dài: Wax, Wax-Resin, Resin / (360m)
Sử dụng loại giấy: Nhãn,liên tục, fanfold
Độ phân giải: 203dpi
Tốc độ in: 102mm/s
In chiều rộng: 104mm (4.1")
In chiều cao: 1250 mm (49.2")
Mã hóa chuẩn mã vạch: 1D và 2D
Ribbon / chiều dài: Wax, Wax-Resin, Resin / (360m)
Sử dụng loại giấy: Nhãn,liên tục, fanfold
MÁY IN MÃ VẠCH SEWOO LK-B230
Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp / In nhiệt gián tiếp
Độ phân giải: 300dpi
Tốc độ in: 102mm/s
In chiều rộng: 104mm (4.1")
In chiều cao: 650 mm
Mã hóa chuẩn mã vạch: 1D và 2D
Ribbon / chiều dài: Wax, Wax-Resin, Resin / (360m)
Sử dụng loại giấy: Nhãn, tag, liên tục, fanfold
Độ dày giấy: 0.06 đến 0.20 mm
Độ phân giải: 300dpi
Tốc độ in: 102mm/s
In chiều rộng: 104mm (4.1")
In chiều cao: 650 mm
Mã hóa chuẩn mã vạch: 1D và 2D
Ribbon / chiều dài: Wax, Wax-Resin, Resin / (360m)
Sử dụng loại giấy: Nhãn, tag, liên tục, fanfold
Độ dày giấy: 0.06 đến 0.20 mm
MÁY IN MÃ VẠCH SEWOO LK-B20
Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp / In nhiệt gián tiếp
Độ phân giải: 203dpi
Tốc độ in: 152mm/s
In chiều rộng: 104mm (4.1")
In chiều cao: 1250 mm
Mã hóa chuẩn mã vạch: 1D và 2D
Ribbon / chiều dài: Wax, Wax-Resin, Resin / (360m)
Độ phân giải: 203dpi
Tốc độ in: 152mm/s
In chiều rộng: 104mm (4.1")
In chiều cao: 1250 mm
Mã hóa chuẩn mã vạch: 1D và 2D
Ribbon / chiều dài: Wax, Wax-Resin, Resin / (360m)
MÁY IN MÃ VẠCH SEWOO LK-B12
Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp / In nhiệt gián tiếp
Độ phân giải: 203dpi
Tốc độ in: 127mm/s
In chiều rộng: 104mm (4.1")
In chiều cao: 630 mm
Mã hóa chuẩn mã vạch: 1D và 2D
Ribbon / chiều dài: Wax, Wax-Resin, Resin / (360m)
Độ phân giải: 203dpi
Tốc độ in: 127mm/s
In chiều rộng: 104mm (4.1")
In chiều cao: 630 mm
Mã hóa chuẩn mã vạch: 1D và 2D
Ribbon / chiều dài: Wax, Wax-Resin, Resin / (360m)
MÁY IN MÃ VẠCH SEWOO LK-B10
Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp / In nhiệt gián tiếp
Độ phân giải: 203dpi
Tốc độ in: 102mm/s
In chiều rộng: 104mm (4.1")
In chiều cao: 630 mm
Mã hóa chuẩn mã vạch: 1D và 2D
Ribbon / chiều dài: Wax, Wax-Resin, Resin / (360m)
Độ phân giải: 203dpi
Tốc độ in: 102mm/s
In chiều rộng: 104mm (4.1")
In chiều cao: 630 mm
Mã hóa chuẩn mã vạch: 1D và 2D
Ribbon / chiều dài: Wax, Wax-Resin, Resin / (360m)
MÁY IN MÃ VẠCH SEWOO LK-B30
Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp
Độ phân giải: 203dpi
Tốc độ in: 152mm/s
In chiều rộng: 104mm (4.1")
In chiều cao: 1250 mm
Mã hóa chuẩn mã vạch: 1D và 2D
Sử dụng loại giấy: Nhãn, tag, liên tục, fanfol
Độ dày giấy: 0.06 đến 0.20 mm
Độ phân giải: 203dpi
Tốc độ in: 152mm/s
In chiều rộng: 104mm (4.1")
In chiều cao: 1250 mm
Mã hóa chuẩn mã vạch: 1D và 2D
Sử dụng loại giấy: Nhãn, tag, liên tục, fanfol
Độ dày giấy: 0.06 đến 0.20 mm
0%
Máy in mã vạch Godex G530
- Độ phân giải: 300 dpi (12 dot/mm)
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Mực in sử dụng: Ribbon: Wax, wax/resin, resin
- Bộ xử lý:
- Tốc độ in tối đa: 4 IPS (102 mm) /second
- Bộ nhớ: 8MB Flash (4MB for user storage)
- C
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Mực in sử dụng: Ribbon: Wax, wax/resin, resin
- Bộ xử lý:
- Tốc độ in tối đa: 4 IPS (102 mm) /second
- Bộ nhớ: 8MB Flash (4MB for user storage)
- C